Có 1 kết quả:

充填物 chōng tián wù ㄔㄨㄥ ㄊㄧㄢˊ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) filling material
(2) stuffing
(3) lining
(4) filling

Bình luận 0